Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
学帽
[Học Mạo]
がくぼう
🔊
Danh từ chung
mũ học sinh
Hán tự
学
Học
học; khoa học
帽
Mạo
mũ; mũ đội đầu