Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
学僕
[Học Bộc]
がくぼく
🔊
Danh từ chung
học sinh vừa học vừa làm
Hán tự
学
Học
học; khoa học
僕
Bộc
tôi; tôi (nam); người hầu; người hầu nam