Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
孤立主義
[Cô Lập Chủ Nghĩa]
こりつしゅぎ
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa cô lập
Hán tự
孤
Cô
mồ côi; một mình
立
Lập
đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
主
Chủ
chủ; chính
義
Nghĩa
chính nghĩa