孤影悄然 [Cô Ảnh Tiễu Nhiên]
こえいしょうぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cô đơn và buồn bã; cô đơn và thất vọng

Hán tự

mồ côi; một mình
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh
Tiễu lo lắng
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ