Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
孤客
[Cô Khách]
こかく
🔊
Danh từ chung
người du hành đơn độc
Hán tự
孤
Cô
mồ côi; một mình
客
Khách
khách