Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
孟宗の節
[Mạnh Tông Tiết]
もうそうのふし
🔊
Danh từ chung
rễ tre moso
🔗 孟宗竹
Hán tự
孟
Mạnh
đầu; bắt đầu
宗
Tông
tôn giáo; phái
節
Tiết
mùa; tiết