孝行
[Hiếu Hành]
こうこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na
hiếu thảo
JP: 孝行したいときに親はなし。
VI: Muốn hiếu thảo mà cha mẹ không còn.
🔗 親孝行
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na
hiếu thảo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
敬老の日には祖父母を訪ねて孝行します。
Vào Ngày Kính Lão, chúng ta thăm ông bà và bày tỏ lòng hiếu thảo.