孝行 [Hiếu Hành]

こうこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na

hiếu thảo

JP: 孝行こうこうしたいときにおやはなし。

VI: Muốn hiếu thảo mà cha mẹ không còn.

🔗 親孝行

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na

hiếu thảo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

敬老けいろうには祖父母そふぼたずねて孝行こうこうします。
Vào Ngày Kính Lão, chúng ta thăm ông bà và bày tỏ lòng hiếu thảo.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 孝行
  • Cách đọc: こうこう
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ-na (danh từ tính); động từ đi kèm: 孝行する
  • Nghĩa khái quát: sự hiếu thảo, hành vi báo hiếu với cha mẹ
  • Trình độ: Trung cấp trở lên; dùng tự nhiên trong đời sống và văn viết
  • Ngữ vực: Chung; sắc thái tích cực, mang giá trị đạo đức truyền thống
  • Biến thể/ghép thường gặp: 親孝行(おやこうこう), 孝行息子, 孝行娘

2. Ý nghĩa chính

孝行sự hiếu thảo, chỉ các hành vi, thái độ báo hiếu, biết ơn và chăm sóc cha mẹ. Có thể dùng như danh từ (孝行をする) hoặc tính từ-na (孝行な子). Từ này nhấn mạnh giá trị đạo đức truyền thống về mối quan hệ cha mẹ – con cái.

3. Phân biệt

  • 孝行 vs 親孝行: Về nghĩa gần như đồng nhất; trong đời sống hằng ngày, 親孝行 được dùng nhiều hơn, nhấn mạnh “hiếu với cha mẹ”. 孝行 mang sắc thái trang trọng hơn đôi chút.
  • 孝行 vs 不孝: 不孝 là trái nghĩa, chỉ sự bất hiếu.
  • 孝行する (động từ) và các collocation: 親に孝行する, 孝行息子/孝行娘 (đứa con hiếu thảo).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng mô tả hành vi cụ thể: 仕送りをする, 介護をする, よく連絡する… đều là các cách “孝行”.
  • Thành ngữ quen thuộc: 「孝行したいときに親はなし」— khi muốn báo hiếu thì cha mẹ đã không còn. Hài hòa ý cảnh tỉnh, khuyên nên hiếu thảo khi còn có thể.
  • Sắc thái: Tôn trọng, đạo đức; hợp với văn nói, văn viết, diễn văn, bài luận.
  • Ngữ pháp:
    • N + する: 親に孝行する
    • N + な: 孝行な子
    • N + の: 孝行のつもりで…

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
親孝行 Đồng nghĩa/biến thể hiếu thảo với cha mẹ Dùng phổ biến nhất trong khẩu ngữ.
不孝 Trái nghĩa bất hiếu Sắc thái phê phán mạnh.
敬老 Liên quan kính lão, tôn trọng người già Phạm vi rộng hơn hiếu thảo với cha mẹ.
恩返し Liên quan đền ơn Không chỉ với cha mẹ, mà với người có ơn nói chung.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 孝(こう): hiếu; hình thể gợi “người già” phía trên và “con” phía dưới, hàm ý con kính phụng dưỡng cha mẹ.
  • 行(こう/ぎょう): đi, thực hiện; trong từ này gợi “hành vi”.
  • Ghép nghĩa: “thực hiện điều hiếu” → hành vi hiếu thảo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, 孝行 không chỉ là hỗ trợ vật chất mà còn là “ở bên cạnh”, “thường xuyên liên lạc”, “giữ gìn sức khỏe để cha mẹ yên tâm”. Khi dịch sang tiếng Việt, chú ý bối cảnh: có lúc dịch là “hiếu thảo”, có lúc là “báo hiếu” tùy trọng tâm là đức tính hay hành động cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 彼は毎週実家に帰って親に孝行している。
    Anh ấy mỗi tuần đều về nhà để hiếu thảo với bố mẹ.
  • 孝行したいときに親はなし」と言うから、今できることをしよう。
    Vì có câu “khi muốn báo hiếu thì cha mẹ đã không còn”, nên hãy làm những gì có thể ngay bây giờ.
  • 海外にいても、仕送りは私なりの孝行だ。
    Dù ở nước ngoài, gửi tiền về là cách báo hiếu của tôi.
  • 近所で彼は孝行息子として知られている。
    Ở khu phố, anh ấy được biết đến là đứa con hiếu thảo.
  • 派手なことより、健康でいることが一番の孝行だ。
    Hơn những điều phô trương, khỏe mạnh là sự hiếu thảo lớn nhất.
  • 小さな手伝いでも積み重ねれば立派な孝行になる。
    Dù là giúp đỡ nhỏ, tích lũy lại cũng thành báo hiếu đáng quý.
  • 電話一本入れるだけでも親にとっては十分な孝行だ。
    Chỉ cần một cuộc gọi cũng là đủ hiếu thảo với cha mẹ.
  • 不孝ではなく孝行を日々心がけたい。
    Tôi muốn mỗi ngày đều hướng đến sự hiếu thảo chứ không bất hiếu.
  • 親の介護は大変だが、それも孝行の一つだと思う。
    Chăm sóc cha mẹ vất vả, nhưng tôi nghĩ đó cũng là một cách báo hiếu.
  • 進学をあきらめず努力する姿も親への孝行になる。
    Việc nỗ lực không bỏ cuộc trong học hành cũng là một sự hiếu thảo với cha mẹ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 孝行 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?