Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
孝経
[Hiếu Kinh]
こうきょう
🔊
Danh từ chung
Kinh Hiếu
Hán tự
孝
Hiếu
hiếu thảo; lòng kính trọng của con cái
経
Kinh
kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc