孜々営々 [Tư 々 Doanh 々]
孜孜営営 [Tư Tư Doanh Doanh]
ししえいえい

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

chăm chỉ; nhiệt huyết

Hán tự

chăm chỉ
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh