存否 [Tồn Phủ]
ぞんぴ
そんぴ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

có hay không có; sống hay chết

Hán tự

Tồn tồn tại; giả định; nhận thức; tin tưởng; cảm nhận
Phủ phủ nhận; không; từ chối; từ chối; phủ nhận