字句 [Tự Câu]
じく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

cách diễn đạt

JP: きみはあまり字句じく拘泥こうでいしすぎるよ。

VI: Cậu quá câu nệ vào từng chữ.

Hán tự

Tự chữ; từ
Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku