Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
孔雀石
[Khổng Tước Thạch]
くじゃくせき
🔊
Danh từ chung
đá malachite
Hán tự
孔
Khổng
lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ
雀
Tước
chim sẻ
石
Thạch
đá