孔雀
[Khổng Tước]
くじゃく
クジャク
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
chim công
JP: 雄のくじゃくは尾の羽毛が色彩豊かである。
VI: Lông đuôi của con công đực có màu sắc rực rỡ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
孔雀だよ。いま鳴いたのは孔雀だよ。
Đó là tiếng kêu của con công.