Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
孔隙率
[Khổng Khích Suất]
こうげきりつ
🔊
Danh từ chung
độ rỗng
Hán tự
孔
Khổng
lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ
隙
Khích
khe hở; vết nứt; bất hòa; cơ hội; thời gian rảnh
率
Suất
tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy