孑然 [Kiết Nhiên]
けつぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

cô lập; cô đơn; bất lực

Hán tự

Kiết ấu trùng muỗi
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ