Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
子癇
[Tử Giản]
しかん
🔊
Danh từ chung
sản giật
Hán tự
子
Tử
trẻ em
癇
Giản
nóng nảy; dễ cáu; lo lắng