子宮外妊娠
[Tử Cung Ngoại Nhâm Thần]
しきゅうがいにんしん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
mang thai ngoài tử cung
JP: 2年前に子宮外妊娠をしました。
VI: Hai năm trước tôi đã có thai ngoài tử cung.
🔗 卵管妊娠