Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嬰音
[Anh Âm]
えいおん
🔊
Danh từ chung
dấu thăng (nốt nhạc)
Hán tự
嬰
Anh
dấu thăng; em bé
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn