嬰記号 [Anh Kí Hiệu]
えいきごう

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

ký hiệu thăng

🔗 変記号

Hán tự

Anh dấu thăng; em bé
ghi chép; tường thuật
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi