Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嫩芽
[Nộn Nha]
どんが
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
Chồi non
Hán tự
嫩
Nộn
trẻ; yếu
芽
Nha
chồi; mầm; mầm non