Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嫡流
[Đích Lưu]
ちゃくりゅう
🔊
Danh từ chung
dòng dõi con trai trưởng
Hán tự
嫡
Đích
vợ chính thức; dòng dõi trực tiếp (không phải con hoang)
流
Lưu
dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu