嫡子
[Đích Tử]
ちゃくし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
người thừa kế
Danh từ chung
con hợp pháp