Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嫡嗣
[Đích Tự]
ちゃくし
🔊
Danh từ chung
người thừa kế hợp pháp
Hán tự
嫡
Đích
vợ chính thức; dòng dõi trực tiếp (không phải con hoang)
嗣
Tự
người thừa kế