嫡出推定 [Đích Xuất Thôi Định]
ちゃくしゅつすいてい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

giả định hợp pháp; giả định con trong hôn nhân

giả định chồng cũ là cha của đứa trẻ sinh trong vòng 300 ngày sau ly hôn

Hán tự

Đích vợ chính thức; dòng dõi trực tiếp (không phải con hoang)
Xuất ra ngoài
Thôi suy đoán; ủng hộ
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định