嫡出子 [Đích Xuất Tử]
摘出子 [Trích Xuất Tử]
ちゃくしゅつし – 嫡出子
てきしゅつし

Danh từ chung

con hợp pháp

Hán tự

Đích vợ chính thức; dòng dõi trực tiếp (không phải con hoang)
Xuất ra ngoài
Tử trẻ em
Trích nhéo; hái; nhổ; tỉa; cắt; tóm tắt