嫁ぎ先 [Giá Tiên]
とつぎさき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

gia đình nhà chồng

Hán tự

Giá lấy chồng; cô dâu
Tiên trước; trước đây