Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
媽祖
[Ma Tổ]
まそ
🔊
Danh từ chung
Mazu (nữ thần biển Trung Quốc)
Hán tự
媽
Ma
mẹ; ngựa cái
祖
Tổ
tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập