媒酌人 [Môi Chước Nhân]
媒妁人 [Môi Chước Nhân]
ばいしゃくにん

Danh từ chung

người mai mối; người trung gian

🔗 仲人

Hán tự

Môi người trung gian; người môi giới
Chước rót rượu; múc
Nhân người
Chước người mai mối

Từ liên quan đến 媒酌人