婿養子 [Tế Dưỡng Tử]
ムコ養子 [Dưỡng Tử]
むこようし – ムコ養子
ムコようし – ムコ養子

Danh từ chung

con rể được nhận nuôi

Hán tự

婿
Tế chú rể; con rể
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Tử trẻ em