婿入り [Tế Nhập]
婿入 [Tế Nhập]
むこいり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
làm rể
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
làm rể