Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
婚姻適齢
[Hôn Nhân Thích Linh]
こんいんてきれい
🔊
Danh từ chung
tuổi kết hôn hợp pháp
Hán tự
婚
Hôn
hôn nhân
姻
Nhân
hôn nhân
適
Thích
phù hợp; thỉnh thoảng; hiếm; đủ tiêu chuẩn; có khả năng
齢
Linh
tuổi