Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
婚姻法
[Hôn Nhân Pháp]
こんいんほう
🔊
Danh từ chung
luật hôn nhân
Hán tự
婚
Hôn
hôn nhân
姻
Nhân
hôn nhân
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống