婚姻挙行者 [Hôn Nhân Cử Hành Giả]
こんいんきょこうしゃ
Danh từ chung
người cử hành hôn lễ; người chủ trì hôn lễ
Danh từ chung
người cử hành hôn lễ; người chủ trì hôn lễ