婚姻届書 [Hôn Nhân Giới Thư]
婚姻届け書 [Hôn Nhân Giới Thư]
こんいんとどけしょ

Danh từ chung

đăng ký kết hôn

Hán tự

Hôn hôn nhân
Nhân hôn nhân
Giới giao; đến; đến nơi; báo cáo; thông báo; chuyển tiếp
Thư viết