婚姻届 [Hôn Nhân Giới]
こんいんとどけ

Danh từ chung

đăng ký kết hôn

JP: 2人ふたり2月にがつ5日いつか婚姻こんいんとどけした。

VI: Hai người đã nộp đơn kết hôn vào ngày 5 tháng 2.

Hán tự

Hôn hôn nhân
Nhân hôn nhân
Giới giao; đến; đến nơi; báo cáo; thông báo; chuyển tiếp