婉然 [Uyển Nhiên]
えんぜん
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”
duyên dáng; đẹp
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”
duyên dáng; đẹp