婉曲語 [Uyển Khúc Ngữ]
えんきょくご

Danh từ chung

uyển ngữ

Hán tự

Uyển duyên dáng
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ