婉曲的 [Uyển Khúc Đích]
えんきょくてき
Tính từ đuôi na
uyển ngữ; vòng vo; gián tiếp
🔗 婉曲・えんきょく
Tính từ đuôi na
uyển ngữ; vòng vo; gián tiếp
🔗 婉曲・えんきょく