婉曲法 [Uyển Khúc Pháp]
えんきょくほう

Danh từ chung

nói giảm nói tránh; vòng vo

Hán tự

Uyển duyên dáng
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống