Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
婉曲法
[Uyển Khúc Pháp]
えんきょくほう
🔊
Danh từ chung
nói giảm nói tránh; vòng vo
Hán tự
婉
Uyển
duyên dáng
曲
Khúc
uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống