婆婆鰈 [Bà Bà Điệp]
ばばがれい
ババガレイ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá bơn nhầy

Hán tự

bà già; bà nội; vú em
Điệp cá bơn; cá bơn dẹt; cá bơn lưỡi trâu