娶わせる [Thú]
娶せる [Thú]
妻合わせる [Thê Hợp]
妻合せる [Thê Hợp]
妻せる [Thê]
めあわせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

gả chồng; kết hôn với

Hán tự

Thú kết hôn; sắp xếp hôn nhân
Thê vợ; người phối ngẫu
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1