Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
娯遊
[Ngu Du]
ごゆう
🔊
Danh từ chung
giải trí; niềm vui; thư giãn
Hán tự
娯
Ngu
giải trí; niềm vui
遊
Du
chơi