威圧 [Uy Áp]
いあつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ép buộc; áp đảo; làm nản lòng

JP: 将軍しょうぐん堂々どうどうとしたかくはばだれでも威圧いあつされる。

VI: Vẻ oai nghiêm của tướng quân khiến ai cũng cảm thấy bị đe dọa.

Hán tự

Uy đe dọa; uy nghi; oai phong; đe dọa
Áp áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị

Từ liên quan đến 威圧