Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
威嚇的
[Uy Hách Đích]
いかくてき
🔊
Tính từ đuôi na
đe dọa; hăm dọa
Hán tự
威
Uy
đe dọa; uy nghi; oai phong; đe dọa
嚇
Hách
đe dọa; uy nghiêm
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ