威勢
[Uy Thế]
いせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
quyền lực; sức mạnh; ảnh hưởng
JP: 彼、今のところは飛ぶ鳥も落とす勢いだけれど、あの威勢いつまでもつのか、疑問だね。
VI: Anh ấy hiện tại đang thăng tiến vùn vụt, nhưng không biết điều đó có kéo dài được bao lâu.
Danh từ chung
tinh thần; sức sống; năng lượng; táo bạo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
さあ、駆けつけ三杯、威勢よくぱっといきましょう。
Nào, chúng ta cùng uống ba ly nhanh để khí thế lên cao.