姿造り [Tư Tạo]
姿作り [Tư Tác]
すがたづくり
Danh từ chung
sashimi được chuẩn bị từ cá sống, sắp xếp theo hình dạng ban đầu
Danh từ chung
sashimi được chuẩn bị từ cá sống, sắp xếp theo hình dạng ban đầu