Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
姦婦
[Gian Phụ]
かんぷ
🔊
Danh từ chung
người phụ nữ ngoại tình
Hán tự
姦
Gian
gian ác; nghịch ngợm; cưỡng hiếp
婦
Phụ
phụ nữ; vợ; cô dâu