姦夫 [Gian Phu]
かん夫 [Phu]
かんぷ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

người đàn ông ngoại tình

Hán tự

Gian gian ác; nghịch ngợm; cưỡng hiếp
Phu chồng; đàn ông

Từ liên quan đến 姦夫