Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
委嘱状
[Ủy Chúc Trạng]
いしょくじょう
🔊
Danh từ chung
thư bổ nhiệm (vào vị trí)
Hán tự
委
Ủy
ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
嘱
Chúc
giao phó; yêu cầu; gửi thông điệp
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo