始発
[Thí Phát]
しはつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
chuyến khởi hành đầu tiên (trong ngày); chuyến tàu đầu tiên; chuyến xe buýt đầu tiên
JP: あなたは始発電車に間にあいましたか。
VI: Bạn đã kịp chuyến tàu đầu tiên chưa?
🔗 終発
Danh từ chung
khởi hành từ ga đầu (của xe buýt, tàu, v.v.)
🔗 終着
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
始発の電車には間に合ったの?
Bạn có kịp chuyến tàu đầu tiên không?
私は始発列車に乗りたかった。
Tôi muốn đi chuyến tàu đầu tiên.
始発は何時に出ますか。
Chuyến tàu đầu tiên khởi hành lúc mấy giờ?
始発の電車に乗らないといけないんだ。
Tôi phải lên chuyến tàu đầu tiên.
私は始発電車に乗らねばならない。
Tôi phải đi chuyến tàu đầu tiên.
始発列車に乗るために早起きした。
Tôi đã dậy sớm để kịp chuyến tàu đầu tiên.
私は早く起きたので、始発列車に間に合った。
Tôi đã dậy sớm nên kịp chuyến tàu đầu tiên.
始発に乗るために早く起きたんだ。
Tôi dậy sớm để kịp chuyến tàu đầu tiên.
寝坊しちゃって、始発に間に合わなかったんだ。
Tôi ngủ quên nên không kịp chuyến tàu đầu tiên.
私は寝坊して始発電車に乗り遅れた。
Tôi đã ngủ nướng và lỡ chuyến tàu đầu tiên.